Có 2 kết quả:

检验 jiǎn yàn ㄐㄧㄢˇ ㄧㄢˋ檢驗 jiǎn yàn ㄐㄧㄢˇ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

kiểm nghiệm, kiểm tra

Từ điển Trung-Anh

(1) to inspect
(2) to examine
(3) to test

Từ điển phổ thông

kiểm nghiệm, kiểm tra

Từ điển Trung-Anh

(1) to inspect
(2) to examine
(3) to test